Luyện thi HSK 3 online Đề 11 Đọc hiểu Phần 2

Luyện thi HSK 3 online Đề 11 Đọc hiểu Phần 2 trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Hệ thống luyện thi HSK 3 online hay nhất

Luyện thi HSK 3 online Đề 11 Đọc hiểu Phần 2 chủ động ôn tập kiến thức luyện thi HSK online mỗi ngày để nâng cao kĩ năng cho bản thân, sau đây là nội dung bài giảng các bạn hãy chú ý theo dõi nhé. Chúng ta có thể luyện thi thử trên các website luyenthihskonline.com có rất nhiều bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí. Các bạn theo dõi thường xuyên nội dung bài học luyện thi tiếng Trung HSK online trên website này nhé.

Các bạn nhớ ấn vào link sau để xem được toàn bộ đề luyện thi HSK 3 online nhé.

Bài giảng luyện thi HSK online miễn phí

Các bạn ôn tập lại bài học hôm qua khóa luyện thi HSK online HSK cấp 3 tại link bên dưới.

Luyện thi HSK 3 online Đề 11 Đọc hiểu Phần 1

Để tăng cường thêm kỹ năng làm bài thi HSK và có thêm nhiều kinh nghiệm làm bài thi HSK hơn nữa, các bạn thí sinh cần làm thêm thật nhiều các bài thi thử HSK trực tuyến. Hôm nay Thầy Vũ vừa cập nhập thêm rất nhiều bộ đề luyện thi HSK online mới nhất từ HSK 1 đến HSK 6 để các bạn tải về làm thêm. Các bạn tải xuống ngay tại link bên dưới.

Trọn bộ tài liệu luyện thi HSK online mỗi ngày

Sau đây chúng ta sẽ cùng làm bài tập luyện thi HSK online HSK cấp 3 đề 11 phần 2 đọc hiểu.

Giáo trình Luyện thi HSK 3 online Đề 11 Đọc hiểu Phần 2 ChineMaster

Các bạn làm xong bài tập thì có đáp án ở ngay bên dưới, các bạn check đáp án với bài tập vừa làm xong để kiểm tra xem bạn đúng và sai ở chỗ nào.

第二部分

第 51-55 题

A 重要      B 还是      C 空调      D 习惯      E 声音      F 辆

例如:她说话的( E )多好听啊!

51.把( )打开吧,房间里太热了。
52.黄小姐是北方人吧?( )我们这儿的天气吗?
53.有些时候,发现问题比解决问题更( )。
54.你每天上班是坐地铁( )坐公共汽车?
55.阿姨,教室外面那( )红色的自行车是您的吗?

第 56-60 题

A 其他     B 街道     C 行李箱     D 爱好     E 帮忙      F 双

例如:
A:你有什么( D )?
B:我喜欢体育。

56.
A:那个( )太小了,你换个大一点儿的吧。
B:不用了,我一共就去两天,带的东西不多。

57.
A:那位司机两点来拿,你必须在明天中午前做好。
B:好的,还有( )要求吗?

58.
A:这种鞋一个月能卖多少啊?
B:好的时候一个月能卖两百多( )。

59.
A:7 年过去了,这条( )几乎没什么变化。
B:是,它还是那么干净,那么安静。

60.
A:谢谢你( ),等我病好了,我请你吃饭。
B:不客气,等你好了再说。

Đáp án:

51.C
52.D
53.A
54.B
55.F
56.C
57.A
58.F
59.B
60.E

Trên đây là nội dung bài thi thử HSK 3 online phần thi đọc hiểu, các bạn thí sinh có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi vào trong diễn đàn luyện thi HSK online ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhé.

Thầy Vũ chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online tiếp theo vào ngày mai.

Was this helpful?

2 / 0

Trả lời 0