Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu

Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Khóa luyện thi HSK 3 online Thầy Vũ

Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục hoàn thành những mẫu đề thi thử HSK 3 phần thi nghe hiểu, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung chi tiết ở bên dưới nhé. Chúng ta có thể luyện thi thử trên các website luyenthihskonline.com có rất nhiều bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí. Các bạn theo dõi thường xuyên nội dung bài học luyện thi tiếng Trung HSK online trên website này nhé.

Các bạn xem bài đọc Text bộ đề Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu tại link bên dưới.

Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu Text

Các bạn ôn tập bài hôm qua trọn bộ tài liệu luyện thi HSK online HSK cấp 3 ở link bên dưới nhé.

Luyện thi HSK 3 online Đề 8 Nghe hiểu Text

Để tăng cường thêm kỹ năng làm bài thi HSK và có thêm nhiều kinh nghiệm làm bài thi HSK hơn nữa, các bạn thí sinh cần làm thêm thật nhiều các bài thi thử HSK trực tuyến. Hôm nay Thầy Vũ vừa cập nhập thêm rất nhiều bộ đề luyện thi HSK online mới nhất từ HSK 1 đến HSK 6 để các bạn tải về làm thêm. Các bạn tải xuống ngay tại link bên dưới.

Bộ đề luyện thi HSK online tổng hợp

Sau đây chúng ta sẽ cùng làm bài tập luyện thi HSK online HSK cấp 3 đề 9 nghe hiểu.

Giáo trình Luyện thi HSK 3 online Đề 9 Nghe hiểu ChineMaster

Các bạn làm xong bài tập thì có đáp án ở ngay bên dưới, các bạn check đáp án với bài tập vừa làm xong để kiểm tra xem bạn đúng và sai ở chỗ nào.

第 二 部 分

第 11-20 题

例如:为了让自己更健康,他每天都花一个小时去锻炼身体。
★ 他希望自己很健康。 ( √ )
今天我想早点儿回家。看了看手表,才 5 点。过了一会儿再看表,还是
5 点,我这才发现我的手表不走了。
★ 那块儿手表不是他的。 ( × )

11.★ 果汁是刚买的。 ( )

12.★ 老师多写了一个词语。 ( )

13.★ 他孩子经常带糖去学校。 ( )

14.★ 他们现在在电梯里。 ( )

15.★ 今天的月亮很大。 ( )

16.★ 小鸡会游泳。 ( )

17.★ 小王的丈夫爱看篮球比赛。 ( )

18.★ 努力的人机会多。 ( )

19.★ 葡萄不好吃。 ( )

20.★ 老刘喝酒容易脸红。 ( )

第三部分

第 21-30 题

例如:
男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
问:男的想让小王做什么?
A 开门 √      B 拿东西      C 去超市买东西

21.
A 喜欢运动
B 他不太饿
C 想吃米饭

22.
A 去看医生
B 别去上班
C 别忘关空调

23.
A 裤子短
B 穿裤子好
C 别穿旧裙子

24.
A 楼后面
B 教室旁边
C 饭馆儿东边

25.
A 照相
B 写信
C 买手机

26.
A 商店
B 银行
C 图书馆

27.
A 夫妻
B 同事
C 哥哥和妹妹

28.
A 哭了
B 生气了
C 帽子被刮跑了

29.
A 花园
B 河边
C 电影院

30.
A 还书
B 打扫房间
C 检查作业

第四部分

第 31-40 题

例如:
女:晚饭做好了,准备吃饭了。
男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
男:你先吃,我马上就看完了。
问:男的在做什么?
A 洗澡    B 吃饭     C 看电视 √

31.
A 客人不满意
B 护照不见了
C 不认识路了

32.
A 超市
B 地铁上
C 出租车上

33.
A 生病了
B 跑得慢
C 长得矮

34.
A 公园
B 机场
C 办公室

35.
A 很一般
B 很好吃
C 不太甜

36.
A 骑车来的
B 坐船来的
C 同事送来的

37.
A 工作很忙
B 不想起床
C 希望别迟到

38.
A 红色的
B 左边的
C 右边的

39.
A 更胖了
B 更瘦了
C 更年轻了

40.
A 音乐
B 体育
C 新闻

Đáp án:

第一部分
1.A
2.B
3.F
4.C
5.E
6.C
7.B
8.A
9.E
10.D

第二部分
11.×
12.×
13.√
14.×
15.√
16.×
17.√
18.√
19.×
20.√

第三部分
21.B
22.C
23.B
24.A
25.A
26.B
27.B
28.C
29.A
30.A

第四部分
31.C
32.C
33.B
34.A
35.B
36.A
37.C
38.A
39.C
40.B

Trên đây là nội dung bài thi thử HSK 3 online phần thi nghe hiểu, các bạn thí sinh có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi vào trong diễn đàn luyện thi HSK online ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhé.

Thầy Vũ chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online tiếp theo vào ngày mai.

Was this helpful?

2 / 0

Trả lời 0