Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu

Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu trung tâm tiếng Trung luyện thi HSK online TiengTrungHSK ChineMaster
Đánh giá post

Tự luyện thi HSK 3 online hằng ngày

Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu là toàn bộ những mẫu câu thi thử cần thiết mà Thầy Vũ muốn giới thiệu đến các bạn học viên, các bạn hãy chú ý theo dõi nội dung ở bên dưới và hoàn thành bài thi thử một cách tốt nhất nhé. Chúng ta có thể luyện thi thử trên các website luyenthihskonline.com có rất nhiều bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí. Các bạn theo dõi thường xuyên nội dung bài học luyện thi tiếng Trung HSK online trên website này nhé.

Các bạn xem bài đọc Text bộ đề Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu tại link bên dưới.

Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu Text

Các bạn ôn tập bài hôm qua tự luyện thi HSK online tại nhà HSK cấp 3 ở link bên dưới nhé.

Luyện thi HSK 3 online Đề 3 Nghe hiểu Text

Để tăng cường thêm kỹ năng làm bài thi HSK và có thêm nhiều kinh nghiệm làm bài thi HSK hơn nữa, các bạn thí sinh cần làm thêm thật nhiều các bài thi thử HSK trực tuyến. Hôm nay Thầy Vũ vừa cập nhập thêm rất nhiều bộ đề luyện thi HSK online mới nhất từ HSK 1 đến HSK 6 để các bạn tải về làm thêm. Các bạn tải xuống ngay tại link bên dưới.

Giáo trình luyện thi HSK online tại nhà

Sau đây chúng ta sẽ cùng làm bài tập luyện thi HSK online HSK cấp 3 đề 4 nghe hiểu.

Giáo trình Luyện thi HSK 3 online Đề 4 Nghe hiểu ChineMaster

Các bạn làm xong bài tập thì có đáp án ở ngay bên dưới, các bạn check đáp án với bài tập vừa làm xong để kiểm tra xem bạn đúng và sai ở chỗ nào.

第二部分

第11-20题

例如:为了让自己更健康,他每天都花一个小时去锻炼身体。
★ 他希望自己很健康。 ( √ )
今天我想早点儿回家。看了看手表,才5点。过了一会儿再看表,还是5点,我这才发现我的手表不走了。
★ 那块儿手表不是他的。 ( × )

11.★ 他没带照相机。( )

12.★ 外面下雪了。 ( )

13.★ 邻居是位老人。( )

14.★ 他喜欢喝牛奶。( )

15.★ 路是人走出来的。 ( )

16.★ 医生认为爸爸的耳朵没问题。( )

17.★ 我和李先生是同学。( )

18.★ 朋友生病了。( )

19.★ 他正在打电话。( )

20.★ 那儿的人习惯说左右。( )

第三部分

第21-30题

例如:男:小王,帮我开一下门,好吗?谢谢!
女:没问题。您去超市了?买了这么多东西。
问:男的想让小王做什么?
A 开门 √ B 拿东西 C 去超市买东西

21.
A 最近很忙
B 打算买车
C 参加工作了

22.
A 去年夏天
B 去年冬天
C 上个周末

23.
A 找手机
B 他要结婚了
C 他要去银行

24.
A 街上
B 图书馆
C 饭馆儿

25.
A 不新鲜
B 有点儿贵
C 比超市便宜

26.
A 船长
B 老师
C 服务员

27.
A 发烧了
B 迟到了
C 忘带机票了

28.
A 医院
B 公司
C 学校

29.
A 吃饱了
B 想吃羊肉
C 不爱吃鱼

30.
A 裙子
B 历史书
C 汉语字典

第四部分

第31-40题

例如:女:晚饭做好了,准备吃饭了。
男:等一会儿,比赛还有三分钟就结束了。
女:快点儿吧,一起吃,菜冷了就不好吃了。
男:你先吃,我马上就看完了。
问:男的在做什么?
A 洗澡 B 吃饭 C 看电视 √

31.
A 弟弟
B 爷爷
C 叔叔和阿姨

32.
A 教室
B 商店
C 飞机上

33.
A 爬山
B 骑马
C 买帽子

34.
A 黄色
B 蓝色
C 黑色

35.
A 3角5分
B 3元5角
C 5元

36.
A 照顾小狗
B 再买一只狗
C 经常打扫房间

37.
A 西瓜吃完了
B 没有鸡蛋了
C 女的过生日

38.
A 写了很多信
B 最近没工作
C 开了个文化公司

39.
A 正在复习
B 明天没课
C 打算明天还书

40.
A 解
B 谢
C 被

Đáp án:

第一部分
1.C
2.E
3.F
4.A
5.B
6.A
7.E
8.B
9.D
10.C

第二部分
11.√
12.×
13.×
14.×
15.√
16.√
17.×
18.×
19.√
20.√

第三部分
21.C
22.A
23.A
24.C
25.A
26.B
27.B
28.C
29.A
30.C

第四部分
31.C
32.B
33.A
34.A
35.B
36.A
37.C
38.B
39.C
40.A

Trên đây là nội dung bài thi thử HSK 3 online phần thi nghe hiểu, các bạn thí sinh có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi vào trong diễn đàn luyện thi HSK online ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhé.

Thầy Vũ chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online tiếp theo vào ngày mai.

Was this helpful?

1 / 0

Trả lời 0