
Mục lục
Tích lũy kiến thức thông qua luyện thi HSK 4 online miễn phí
Luyện thi HSK 4 online Đề 24 Nghe hiểu là bài giảng cung cấp một số mẫu câu quan trọng trong bộ đề luyện thi HSK online, các bạn hãy chú ý theo dõi và hoàn thành bài thi ở bên dưới nhé. Chúng ta có thể luyện thi thử trên các website luyenthihskonline.com có rất nhiều bộ đề thi thử HSK online từ HSK cấp 1 đến HSK cấp 6 hoàn toàn miễn phí. Các bạn theo dõi thường xuyên nội dung bài học luyện thi tiếng Trung HSK online trên website này nhé.
Các bạn ôn tập bài hôm qua ở bộ đề luyện thi HSK online HSK cấp 4 ở link bên dưới nhé.
Luyện thi HSK 4 online Đề 23 Nghe hiểu
Để tăng cường thêm kỹ năng làm bài thi HSK và có thêm nhiều kinh nghiệm làm bài thi HSK hơn nữa, các bạn thí sinh cần làm thêm thật nhiều các bài thi thử HSK trực tuyến. Hôm nay Thầy Vũ vừa cập nhập thêm rất nhiều bộ đề luyện thi HSK online mới nhất từ HSK 1 đến HSK 6 để các bạn tải về làm thêm. Các bạn tải xuống ngay tại link bên dưới.
Phương pháp luyện thi HSK online mới nhất
Sau đây chúng ta sẽ cùng làm bài tập luyện thi HSK online HSK cấp 4 đề 24 nghe hiểu.
Giáo trình Luyện thi HSK 4 online Đề 24 Nghe hiểu ChineMaster
Các bạn làm xong bài tập thì có đáp án ở ngay bên dưới, các bạn check đáp án với bài tập vừa làm xong để kiểm tra xem bạn đúng và sai ở chỗ nào.
听 力
第 一 部 分
第 1-10 题:判断对错。
例如:
我想去办个信用卡,今天下午你有时间吗?陪我去一趟银行?
★ 他打算下午去银行。 ( √ )
现在我很少看电视,其中一个原因是,广告太多了,不管什么时间,也不管什么节目,只要你打开电视,总能看到那么多的广告,浪费我的时间。
★ 他喜欢看电视广告。 ( × )
1.★ 李经理不在办公室。 ( )
2.★ 他让小高写邀请信。 ( )
3.★ 他俩从小就认识。 ( )
4.★ 叔叔现在还爱打篮球。 ( )
5.★ 日记是他生活的一部分。 ( )
6.★ 他正在排队买票。 ( )
7.★ 他希望大家给他发短信。 ( )
8.★ 生气时别急着做决定。 ( )
9.★ 妻子觉得房子很便宜。 ( )
10.★ 手机上网让生活更方便了。 ( )
第 二 部 分
第 11-25 题:请选出正确答案。
例如:
女:该加油了,去机场的路上有加油站吗?
男:有,你放心吧。
问:男的主要是什么意思?
A 去机场
B 快到了
C 油是满的
D 有加油站 √
11.
A 饺子
B 羊肉
C 面包
D 饼干
12.
A 警察
B 律师
C 司机
D 售货员
13.
A 要准时
B 椅子不够
C 会议推迟了
D 不能换座位
14.
A 变瘦了
B 发工资了
C 生意谈成了
D 签证办好了
15.
A 约会
B 取钱
C 改密码
D 买信封
16.
A 邮局
B 教室
C 地铁站
D 卫生间
17.
A 家具旧了
B 裤子脏了
C 眼镜破了
D 镜子放低了
18.
A 洗碗
B 扔垃圾
C 拿毛巾
D 打扫厨房
19.
A 很愉快
B 很难过
C 很伤心
D 很紧张
20.
A 王教授
B 李校长
C 他孙女儿
D 一位护士
21.
A 5 毛
B 15 元
C 21 元
D 35 元
22.
A 眼睛疼
B 被骗了
C 昨晚没睡
D 遇到了困难
23.
A 脱袜子
B 开空调
C 擦桌子
D 修理冰箱
24.
A 事情解决了
B 客人很吃惊
C 任务没完成
D 男的想请假
25.
A 发烧了
B 专业不符
C 觉得辛苦
D 要照顾母亲
第 三 部 分
第 26-45 题:请选出正确答案。
例如:
男:
把这个材料复印 5 份,一会儿拿到会议室发给大家。
女:好的。会议是下午三点吗?
男:改了。三点半,推迟了半个小时。
女:好,602 会议室没变吧?
男:对,没变。
问:会议几点开始?
A 两点
B 3 点
C 15:30 √
D 18:00
26.
A 做汤
B 做蛋糕
C 民族文化
D 儿童音乐
27.
A 价格高
B 不干净
C 换货麻烦
D 号码不合适
28.
A 别着急
B 别粗心
C 多练习
D 别去深水区
29.
A 迟到了
B 要加班
C 早上有课
D 放暑假了
30.
A 年底
B 出发前
C 旅行回来
D 儿子生日时
31.
A 饭店
B 海洋馆
C 动物园
D 大使馆
32.
A 少吃辣
B 去打针
C 多喝水
D 别总躺着
33.
A 阴天
B 降温了
C 变暖了
D 常刮风
34.
A 预习
B 填表格
C 收拾房间
D 整理材料
35.
A 腿长
B 聪明
C 有基础
D 经常总结
36.
A 同事
B 邻居
C 房东
D 服务员
37.
A 没零钱了
B 输了比赛
C 认错人了
D 丢了钥匙
38.
A 只吃水果
B 适合女性
C 不能喝啤酒
D 多吃巧克力
39.
A 很新鲜
B 过程长
C 不起作用
D 对身体不好
40.
A 能打折
B 送饮料
C 能看表演
D 存包免费
41.
A 是导游
B 年龄小
C 很马虎
D 在理发店工作
42.
A 医院北边
B 学校对面
C 烤鸭店西边
D 火车站旁边
43.
A 爱购物
B 要去出差
C 喜欢散步
D 开了家餐厅
44.
A 要有耐心
B 人各有特点
C 理想很重要
D 植物需要阳光
45.
A 少考试
B 多调查
C 降低标准
D 方法要多样
Đáp án:
第一部分
1.√
2.×
3.×
4.√
5.√
6.×
7.×
8.√
9.×
10.√
第二部分
11.C
12.C
13.D
14.C
15.B
16.D
17.D
18.C
19.A
20.A
21.B
22.C
23.B
24.A
25.D
第三部分
26.B
27.D
28.D
29.C
30.D
31.B
32.A
33.C
34.A
35.C
36.A
37.C
38.A
39.D
40.A
41.D
42.B
43.B
44.B
45.D
Trên đây là nội dung bài thi thử HSK 4 online phần thi nghe hiểu, các bạn thí sinh có chỗ nào chưa hiểu bài thì hãy đăng câu hỏi vào trong diễn đàn luyện thi HSK online ChineMaster để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc nhé.
Thầy Vũ chào tạm biệt các bạn và hẹn gặp lại các bạn trong chương trình đào tạo lớp luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK online tiếp theo vào ngày mai.
Was this helpful?
4 / 0